Có 2 kết quả:
屠毒 tú dú ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ • 荼毒 tú dú ㄊㄨˊ ㄉㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poison
(2) to murder by poison
(2) to murder by poison
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) torment
(2) cruelty
(3) great suffering
(2) cruelty
(3) great suffering